Có 2 kết quả:
鏟平 chǎn píng ㄔㄢˇ ㄆㄧㄥˊ • 铲平 chǎn píng ㄔㄢˇ ㄆㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flatten
(2) to level
(3) to raze to the ground
(2) to level
(3) to raze to the ground
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flatten
(2) to level
(3) to raze to the ground
(2) to level
(3) to raze to the ground
Bình luận 0